Endurance của nhân vật dùng tăng giói hạn sức lực (stamina) để tấn công, chạy, đỡ đòn, né. Tăng khả năng kháng lửa, độc, chảy máu. Tăng giới hạn trọng lượng có thể trang bị
(vd: Nếu bạn có giới hạn 20kg trang bị thì không thể mặc trang bị 25kg = giáp nặng 10kg + khiên 10kg + kiếm 5kg).
ĐIểm Stamina được công thêm cho mỗi điểm Endurance được tính như sau:
- 1 ~ 3 cho mỗi điểm Endurance bắt đầu từ 1 ~ 40 (Sau 40 không tăng nữa).
Điểm giới hạn trọng lượng có thể trang bị công thêm cho mỗi điểm Endurance được tính như sau:
- 1 điểm cho mỗi điểm Endurance bắt đầu từ 1 ~ 99.
Điểm kháng kháng lửa, độc, chảy máu được tính như sau:
- Kháng chảy máu + 4 điểm cho mỗi điểm Endurance bắt đầu từ 1 ~ 15.
- Kháng chảy máu + 2 ~ 3 điểm cho mỗi điểm Endurance bắt đầu từ 16 ~ 30.
- Kháng chảy máu + 0 ~ 1 điểm cho mỗi điểm Endurance bắt đầu từ 31 ~ 99.
- Kháng độc + 6 điểm cho mỗi điểm Endurance bắt đầu từ 1 ~ 15.
- Kháng độc + 2 ~ 3 điểm cho mỗi điểm Endurance bắt đầu từ 16 ~ 30.
- Kháng độc + 0 ~ 1 điểm cho mỗi điểm Endurance bắt đầu từ 31 ~ 99.
- Kháng hỏa + 3 ~ 4 điểm cho mỗi điểm Endurance bắt đầu từ 1 ~ 39.
- Kháng hỏa + 1 ~ 3 điểm cho mỗi điểm Endurance bắt đầu từ 40 ~ 70.
- Kháng hỏa + 1 điểm cho mỗi điểm Endurance bắt đầu từ 71 ~ 80.
- Kháng hỏa + 0 ~ 1 điểm cho mỗi điểm Endurance bắt đầu từ 81 ~ 99.
Endurance Lvl | Stamina | Equipable Weight | Fire Defense | Bleed Resistance | Poison Resistance |
1 | 49 | ||||
8 | 88 | 37 | 10 | 33 | 26 |
9 | 90 | 38 | 10 | 37 | 28 |
10 | 91 | 39 | 14 | 40 | 30 |
15 | 100 | 44 | 33 | 60 | 60 |
20 | 110 | 49 | 50 | 73 | 73 |
30 | 133 | 59 | 84 | 100 | 100 |
40 | 160 | 69 | 115 | 107 | 107 |
50 | 160 | 79 | 131 | 114 | 114 |
60 | 160 | 89 | 145 | 122 | 122 |
70 | 160 | 98 | 157 | 129 | 129 |
80 | 160 | 109 | 167 | 136 | 136 |
90 | 160 | 119 | 171 | 144 | 144 |
99 | 160 | 128 | 172 | 150 | 150 |